DANH MỤC SÁCH VỀ LỊCH SỬ |
|||||||||||||
Kho: Kho - Tủ sách Văn hóa miền Tây Nam bộ |
|||||||||||||
STT |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Môn loại |
Năm XB |
Số lượng |
Số ĐKCB |
|||||||
1. |
An Nam chí lược |
Lê, Tắc |
959.7024,959.7024/T113 |
2016 |
4 |
1146573-1146576 |
|||||||
2. |
Bác Hồ và Bác Tôn |
Trần, Đương |
959.704092/Đ561 |
2015 |
4 |
1161562-1161565 |
|||||||
3. |
Bác Hồ với miền Nam |
Sông Lam |
959.704092/L104 |
2015 |
4 |
1161622-1161625 |
|||||||
4. |
Bạc Liêu xưa |
Huỳnh, Minh |
959.797/M312 |
2002 |
4 |
1143480-1143483 |
|||||||
5. |
Bản sắc văn hoá qua lễ hội truyền thống người Việt |
Nguyễn, Quang Lê |
959.700495922/L250 |
2014 |
4 |
1163711-1163714 |
|||||||
6. |
Bảo Đại vị vua cuối cùng trong lịch sử phong kiến Việt Nam |
Phan, Tứ Lang |
959.7029092/L106 |
2016 |
4 |
1147877-1147880 |
|||||||
7. |
Bảy mươi năm mùa thu cách mạng |
959.704/B112 |
2015 |
4 |
1161242-1161245 |
||||||||
8. |
Bốn mươi 40 năm thiên anh hùng ca giải phóng |
959.7043/B454 |
2015 |
4 |
1161747-1161750 |
||||||||
9. |
Bùi Viện với cuộc duy tân của triều Tự Đức |
Phan, Trần Chúc |
959.7029092,959.7029092/Ch506 |
2000 |
4 |
1146634-1146637 |
|||||||
10. |
Cà Mau xưa |
Nghê, Văn Lương,Huỳnh, Minh |
959.796,959.796/L561 |
2003 |
4 |
1143524-1143527 |
|||||||
11. |
Các quan nội thị |
Phạm, Khang |
959.7092/Kh106 |
2010 |
4 |
1161462-1161465 |
|||||||
12. |
Chế độ công điền công thổ trong lịch sử khẩn hoang lập ấp ở Nam Kỳ Lục tỉnh |
Nguyễn, Đình Đầu |
959.77/Đ125 |
2016 |
1 |
1151734 |
|||||||
13. |
Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ 1859 - 1954 |
Nguyễn, Đình Tư |
959.703/T550 |
2016 |
3 |
1151497-1151499 |
|||||||
14. |
Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ 1859-1954 |
Nguyễn, Đình Tư |
959.77041/T550/T2 |
2016 |
3 |
1151657-1151658; 1151660 |
|||||||
15. |
Chế thắng phu nhân Nguyễn Thị Bích Châu và đền thiêng hải khẩu |
Nguyễn, Khắc Mai,Trung tâm Nghiên cứu Văn hóa Minh Triết |
959.7024092/M103 |
2015 |
4 |
1161212-1161215 |
|||||||
16. |
Chín đời chúa mười ba đời vua Nguyễn |
Nguyễn, Đắc Xuân |
959.70290922/X502 |
2015 |
4 |
1161757-1161760 |
|||||||
17. |
Chín đời chúa mười ba đời vua Nguyễn |
Nguyễn, Đắc Xuân |
959.702,959.702/X502 |
1998 |
1 |
1143347 |
|||||||
18. |
Chủ tịch Hồ Chí Minh - Người ghi dấu ấn thế kỷ |
Nguyễn, Đình Hùng,Thùy Linh,Việt Trinh |
959.704092/H513 |
2015 |
4 |
1162957-1162960 |
|||||||
19. |
Chủ tịch Tôn Đức Thắng - Người đồng chí thân thiết của Hồ Chủ tịch |
Lê, Minh |
959.704092/M312 |
2015 |
4 |
1161572-1161575 |
|||||||
20. |
Chuyện phiếm sử học |
Tạ, Chí Đại Trường |
959.7/Tr561 |
2016 |
4 |
1151347-1151350 |
|||||||
21. |
Con đường thiên lý |
959.704092/C430 |
2015 |
4 |
1162456-1162459 |
||||||||
22. |
Công chúa Việt Nam |
Đặng, Việt Thủy |
959.7/Th534 |
2013 |
4 |
1163478-1163481 |
|||||||
23. |
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước những vấn đề khoa học và thực tiễn |
959.7043/C514 |
2005 |
1 |
1151709 |
||||||||
24. |
Đặc khảo về Nguyễn Trung Trực |
959.7029092,959.7029092/A107 |
2016 |
3 |
1145387-1145389 |
||||||||
25. |
Đặc khảo về Quang Trung - Nguyễn Huệ |
959.7028,959.7028/Đ113 |
2016 |
4 |
1146500-1146503 |
||||||||
26. |
Đặc khảo về Trương Công Định |
959.7029092,959.7029092/A107 |
2016 |
4 |
1146675-1146678 |
||||||||
27. |
Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam |
Nguyễn, Khắc Thuần |
959.7027/Th502/T4 |
2012 |
5 |
1162111-1162115 |
|||||||
28. |
Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam |
Nguyễn, Khắc Thuần |
959.7027/Th502/T.1 |
2012 |
9 |
1161257-1161260; 1161916-1161920 |
|||||||
29. |
Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam |
Nguyễn, Khắc Thuần |
959.7027/Th502/T.3 |
2012 |
9 |
1161527-1161530; 1161911-1161915 |
|||||||
30. |
Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam |
Nguyễn, Khắc Thuần |
959.7027/Th502/T.2 |
2012 |
9 |
1161532-1161535; 1162126-1162130 |
|||||||
31. |
Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam |
Nguyễn, Khắc Thuần |
959.7027/Th502/T.5 |
2012 |
9 |
1161517-1161520; 1161906-1161910 |
|||||||
32. |
Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam |
Nguyễn, Khắc Thuần |
959.7027/Th502/T.4 |
2012 |
4 |
1161522-1161525 |
|||||||
33. |
Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam |
Nguyễn, Khắc Thuần |
959.7027/Th502/T.3 |
2012 |
9 |
1161527-1161530; 1161911-1161915 |
|||||||
34. |
Đại Nam liệt truyện |
959.7029/Qu451/T3,4 |
2013 |
4 |
1163706-1163709 |
||||||||
35. |
Đại Nam liệt truyện |
959.7029/Qu451/T1,2 |
2014 |
4 |
1163721-1163724 |
||||||||
36. |
Đại Nam nhất thống chí. |
959.7/Đ103/T.2 |
2012 |
3 |
1142025-1142027 |
||||||||
37. |
Đại Nam nhất thống chí. |
959.7/Đ103/T.1 |
2012 |
3 |
1142022-1142024 |
||||||||
38. |
Đại Nam thực lục |
959.7029/Đ103 |
2012 |
2 |
1151636-1151637 |
||||||||
39. |
Đại Nam thực lục |
959.7029/Đ103 |
2012 |
2 |
1151649-1151650 |
||||||||
40. |
Đại Việt sử ký tục biên (1676-1789) |
959.7/Đ103 |
2011 |
2 |
11635002; 1163503 |
||||||||
41. |
Dặm dài đất nước |
Trần, Quốc Vượng |
959.7/V561 |
2013 |
3 |
1147976; 1147978-1147979 |
|||||||
42. |
Danh tướng trong lịch sử Việt Nam |
Hữu Hoàng |
959.7/H407 |
2013 |
4 |
1163463-1163466 |
|||||||
43. |
Đào Duy Anh với sự nghiệp nghiên cứu văn hóa Việt Nam |
Lê, Xuân Kiêu |
959.704092/K309 |
2015 |
3 |
1151515; 1151517-1151518 |
|||||||
44. |
Đất Gia Định, Bến Nghé xưa và người Sài Gòn |
Sơn Nam |
959.779/N104 |
2014 |
4 |
1141928; 1141933-1141935 |
|||||||
45. |
Đất và người Nam bộ |
Ca, Văn Thỉnh,Ngạc Xuyên |
959.77,959.77/Th312 |
2016 |
3 |
1144806; 1146495-1146496 |
|||||||
46. |
Dấu ấn văn hoá tiền - sơ sử vùng lòng hồ Plei Krông, Kon Tum |
959.761/S550 |
2014 |
4 |
1163493-1163496 |
||||||||
47. |
Dấu xưa - Tản mạn lịch sử nhà Nguyễn |
Mathilde Tuyết Trần,Phan, Văn Hoàng |
959.7029/M110 |
2011 |
4 |
1143492-1143495 |
|||||||
48. |
Đề Thám chống chế độ thuộc địa Pháp (1846-1913) |
Trương, Sỹ Hùng |
959.703092/H513 |
2014 |
4 |
1163173-1163176 |
|||||||
49. |
Di sản vô giá của Kinh thành Thăng Long |
Nhật Minh,Nhật Minh,Vân Anh,Nguyễn, Thị Linh Chi |
959.731/M312 |
2015 |
2 |
1163893-1163894 |
|||||||
50. |
Di tích lịch sử - văn hóa An Giang |
959.791/D300 |
2001 |
4 |
1143516-1143519 |
||||||||
51. |
Di tích lịch sử văn hoá nổi tiếng ở Việt Nam |
Đặng, Việt Thuỷ |
959.7/Th522 |
2013 |
4 |
1161337-1161340 |
|||||||
52. |
Di tích quốc gia đặc biệt - Khu lưu niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh tại quê hương Nghệ An |
959.704092/D300 |
2015 |
4 |
1161457-1161460 |
||||||||
53. |
Địa danh kháng chiến Nam Bộ |
959.77/Đ301 |
2015 |
4 |
1161467-1161470 |
||||||||
54. |
Địa lí kinh tế xã hội Việt Nam |
959.7/Th455 |
2013 |
3 |
1147937-1147939 |
||||||||
55. |
Đỉnh cao đế quốc, Đà Lạt và sự hưng vong của Đông Dương thuộc Pháp |
Jennings, Eric T.,Bùi, Thanh Châu,Trần, ĐứcTài,Phạm, Viêm Hương |
959.703/J52 |
2014 |
5 |
1151373-1151377 |
|||||||
56. |
Đình nguyên Hoàng giáp Đào Nguyên Phổ |
959.703092/Đ312 |
2014 |
4 |
1163570-1163573 |
||||||||
57. |
Đinh Tiên Hoàng và mười hai sứ quân |
Đăng Khoa,Hoài Thu |
959.7021092/Kh401 |
2014 |
4 |
1162162-1162165 |
|||||||
58. |
Đời sống xã hội - kinh tế - văn hóa của ngư dân và cư dân vùng biển Nam Bộ |
Phan, Thị Yến Tuyết |
959.77/T528 |
2014 |
1 |
1141910 |
|||||||
59. |
Đông Dương hấp hối |
Navarre, Heri,Phan, Thanh Toàn |
959.7041/H546 |
2015 |
4 |
1151300-1151301; 1151303; 1151305 |
|||||||
60. |
Gia Định Tổng trấn Tả quân Lê Văn Duyệt |
Ngô, Tất Tố |
959.7029092/T450 |
2016 |
5 |
1151652-1151656 |
|||||||
61. |
Giải mật chính trường miền Nam sau đảo chính Ngô Đình Diệm |
Nông, Huyền Sơn |
959.7043/S464 |
2015 |
4 |
1161277-1161280 |
|||||||
62. |
Giai thoại và Sấm ký Trạng Trình |
Phạm Đan Quế |
959.70271092/Qu250 |
2016 |
4 |
1147192-1147195 |
|||||||
63. |
Giản yếu sử Việt Nam |
Đặng, Duy Phúc |
959.7/Ph506 |
2015 |
4 |
1162082-1162085 |
|||||||
64. |
Giáo sĩ thừa sai và chính sách thuộc địa của Pháp tại Việt Nam (1857-1914) |
Cao, Huy Thuần,Nguyên Thuận |
959/C108 |
2014 |
2 |
1142671-1142672 |
|||||||
65. |
Giáo sư Trần Văn Giàu |
Nguyễn, Phan Quang |
959.704092/Qu106 |
2014 |
9 |
1162097-1162105 |
|||||||
66. |
Hải ngoại kỷ sự |
Thích Đại Sán,ủy ban Phiên dịch Sử liệu Việt Nam |
959.70272,959.70272/H103 |
2015 |
4 |
1144848-1144851 |
|||||||
67. |
Hải ngoại kỷ sự |
959.70272/H103 |
2015 |
3 |
1151673-1151675 |
||||||||
68. |
Hồ Chí Minh - Anh hùng dân tộc và tầm thời đại của người |
Hà, Minh Đức |
959.704092/Đ552 |
2014 |
4 |
1162571-1162574 |
|||||||
69. |
Hồ Chí Minh - Biểu tượng của hoà bình và hữu nghị giữa nhân dân toàn thế giới |
Đỗ, Hoàng Linh,Nguyễn, Văn Dương,Đỗ, Hoàng Linh |
959.704092/L312 |
2015 |
4 |
1162912-1162915 |
|||||||
70. |
Hồ Chí Minh - Tìm đường, mở đường dẫn đường, thiết kế tương lai |
Bùi, Đình Phong |
959.704092/Ph431 |
2015 |
4 |
1163047-1163050 |
|||||||
71. |
Hồ Chí Minh và 5 bảo vật quốc gia |
Nguyễn, Văn Dương,Vũ, Thị Kim Yến,Lường, Thị Lan,Khu Di tích Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Phủ Chủ tịch |
959.7043/D561 |
2014 |
4 |
1162902-1162905 |
|||||||
72. |
Hồ Chí Minh và niềm tin tất thắng |
959.704092/H450 |
2015 |
4 |
1161567-1161570 |
||||||||
73. |
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh |
959.704092/Th312/T3 |
2012 |
1 |
1152001 |
||||||||
74. |
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh |
959.704092/Th312/T7 |
2013 |
1 |
1152000 |
||||||||
75. |
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh |
Hữu, Thỉnh,Phạm, Trung Đỉnh,Trần, Quang Quý |
959.704092/Th312/T10 |
2013 |
1 |
1151269 |
|||||||
76. |
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh |
Hữu, Thỉnh,Phạm, Trung Đỉnh,Trần, Quang Quý |
959.704092/Th312/T11 |
2012 |
1 |
1151268 |
|||||||
77. |
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh |
Hữu, Thỉnh,Phạm, Trung Đỉnh,Trần, Quang Quý |
959.704092/Th312/T6 |
2012 |
1 |
1151273 |
|||||||
78. |
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh |
Hữu, Thỉnh,Phạm, Trung Đỉnh,Trần, Quang Quý |
959.704092/Th312/T5 |
2010 |
2 |
1151271-1151272 |
|||||||
79. |
Hồ sơ về Lục Châu học Tìm hiểu con người ở vùng đất mới |
Nguyễn, Văn Trung |
959.703,959.703/Tr513 |
2015 |
3 |
1146535-1146537 |
|||||||
80. |
Hoàng Lê nhất thống chí |
Ngô, Gia Văn Phái |
959.7026/Ph103 |
2015 |
4 |
1162107-1162110 |
|||||||
81. |
Hỏi - đáp về lịch sử cách mạng Việt Nam (1945-2015) |
Nguyễn, Sông Lam |
959.704/L104 |
2015 |
4 |
1163278-1163281 |
|||||||
82. |
Hỏi đáp văn hoá cố đô Hoa Lư |
959.059739/H428 |
2009 |
4 |
1161382-1161385 |
||||||||
83. |
Hội nghị Genève năm 1954 về Đông Dương |
Hoàng Nguyên |
959.7041/Ng527 |
2015 |
4 |
1161842-1161845 |
|||||||
84. |
Khúc tiêu đồng |
Hà Ngại |
959.703/Ng103 |
2014 |
4 |
1162211-1162214 |
|||||||
85. |
Kiến Hòa (Bến Tre) xưa |
Huỳnh, Minh |
959.785/M312 |
2001 |
4 |
1143468-1143471 |
|||||||
86. |
Kiến văn tiểu lục. |
Lê, Quý Đôn,Phạm, Trọng Điềm |
959.7/Đ454.Q.1 |
2013 |
4 |
1141929-1141932 |
|||||||
87. |
Kiến văn tiểu lục. |
Lê, Quý Đôn,Phạm, Trọng Điềm |
959.7/Đ454.Q.2 |
2013 |
4 |
1141920-1141923 |
|||||||
88. |
Kinh đô Việt Nam xưa và nay |
Kim Dung,Huyền Anh |
959.7/D513 |
2013 |
4 |
1161417-1161420 |
|||||||
89. |
Ký ức tàu không số |
Mã, Thiện Đồng |
959.7043/Đ455 |
2015 |
1 |
1163762 |
|||||||
90. |
La Sơn Phu Tử |
Hoàng, Xuân Hãn |
959.7028092/H105 |
2016 |
4 |
1151639-1151641; 1151733 |
|||||||
91. |
Làng khoa bảng và danh nhân làng khoa bảng Việt Nam |
Sông Lam |
959.7/L104 |
2016 |
4 |
1147085-1147088 |
|||||||
92. |
Lễ Thành hầu Nguyễn Hữu Cảnh (1650 - 1700) |
Nguyễn, Ngọc Hiền |
959.7027092/H305 |
2015 |
4 |
1151341-1151344 |
|||||||
93. |
Lê triều bí sử |
959.7026/Ch125 |
2015 |
4 |
1161727-1161730 |
||||||||
94. |
Lê triều Lý thị |
Phạm, Minh Kiên |
959.7023092/K305 |
2015 |
4 |
1161412-1161415 |
|||||||
95. |
Lê Văn Duyệt với vùng đất Nam bộ |
959.7029092,959.7029092/L250 |
2015 |
4 |
1145392-1145395 |
||||||||
96. |
Lê Văn Duyệt với vùng đất Nam bộ |
959.7029092/L250 |
2002 |
4 |
1143476-1143479 |
||||||||
97. |
Lịch sử hình thành và phát triển vùng đất Nam Bộ |
959.77/C561 |
2016 |
3 |
1151582-1151584 |
||||||||
98. |
Lịch sử khẩn hoang Miền Nam |
Sơn Nam |
959.7029/S463 |
2014 |
9 |
1142655-1142658; 1163062-1163066 |
|||||||
99. |
Lịch sử Việt Nam |
Lê, Thành Khôi,Nguyễn, Nghị,Nguyễn, Thừa Hỷ |
959.7/Kh452 |
2014 |
9 |
1163328-1163336 |
|||||||
100. |
Lịch sử Việt Nam giản yếu |
959.7/N312 |
2015 |
4 |
1162817-1162820 |
||||||||
101. |
Lịch sử vương quốc đàng ngoài |
Rhodes, Alexandre De,Nguyễn, Khắc Xuyên |
959/R476 |
2016 |
9 |
1151060-1151063; 1151161-1151165 |
|||||||
102. |
Lịch triều hiến chương loại chí. |
Phan, Huy Chú |
959.7/C500/T.4 |
2014 |
4 |
1142647-1142650 |
|||||||
103. |
Lịch triều hiến chương loại chí. |
Phan, Huy Chú |
959.7/C500/T.5 |
2014 |
4 |
1142651-1142654 |
|||||||
104. |
Lịch triều hiến chương loại chí. |
Phan, Huy Chú |
959.7/C500/T.3 |
2014 |
4 |
1142643-1142646 |
|||||||
105. |
Lịch triều hiến chương loại chí. |
Phan, Huy Chú |
959.7/C500/T.1 |
2014 |
4 |
1142635-1142638 |
|||||||
106. |
Lịch triều hiến chương loại chí. |
Phan, Huy Chú |
959.7/C500/T.2 |
2014 |
4 |
1142639-1142642 |
|||||||
107. |
Lính thợ Đông Dương ở Pháp (1939-1952) |
Daum, Pierre,Manceron, Gilles,Trần, Hữu Khánh |
959.704,959.704/D241 |
2014 |
4 |
1146711-1146714 |
|||||||
108. |
Lược sử Đông Nam á |
959/L305 |
1999 |
2 |
1143348-1143349 |
||||||||
109. |
Lược sử vùng đất Nam bộ - Việt Nam |
959.77/Gi106 |
2006 |
1 |
1143343 |
||||||||
110. |
Lược sử vùng đất Nam Bộ Việt Nam / Vũ Minh Giang (ch.b.) ... [et al.] |
959.7/L557 |
2014 |
2 |
1142688-1142689 |
||||||||
111. |
Madam Nhu Trần Lệ Xuân - Quyền lực bà rồng |
Demery, Monique Brinson,Mai Sơn |
959.7043092,959.7043092/D3769 |
2016 |
4 |
1146793-1146796 |
|||||||
112. |
Mối quan hệ văn hóa Đông Sơn với các văn hóa thời đại Kim khí ở Nam Trung Quốc |
Trình, Năng Chung |
959.701/Ch513 |
2015 |
3 |
1151631-1151632; 1151711 |
|||||||
113. |
Một chuyến du hành đến xứ Nam Hà (1792-1793) |
Barrow, John,Nguyễn, Thừa Hỷ |
959.7028/B109 |
2011 |
3 |
1142660-1142662 |
|||||||
114. |
Một góc nhìn lịch sử, văn hóa và con người Việt Nam |
Nguyễn, Thừa Hỷ |
959.7/H600 |
2015 |
3 |
1147925-1147927 |
|||||||
115. |
Một góc nhìn về văn hóa biển |
Nguyễn, Thanh Lợi |
959.7,959.7/L461 |
2014 |
2 |
1143334-1143335 |
|||||||
116. |
Một góc nhìn về văn hóa biển |
Nguyễn, Thanh Lợi |
959.7,959.7/L461 |
2014 |
2 |
1143334-1143335 |
|||||||
117. |
Một số chuyên đề về lịch sử Việt Nam. |
959.7,959.7/H455/T.3 |
2014 |
1 |
1146715 |
||||||||
118. |
Một số gương mặt canh tân Việt Nam |
959.7/M458 |
2013 |
4 |
1161927-1161930 |
||||||||
119. |
Một số nhà sử học Việt Nam |
Vũ, Thanh Sơn |
959.70072/S464 |
2013 |
4 |
1161932-1161935 |
|||||||
120. |
Một trăm 100 bí mật kinh đô Huế |
Minh Châu,DSC |
959.7029/Ch125 |
2015 |
4 |
1161707-1161710 |
|||||||
121. |
Nam Bộ - Những nhân vật lịch sử |
Nguyên Hùng |
959.77/H513 |
2015 |
4 |
1162506-1162509 |
|||||||
122. |
Nam bộ đất & người. |
959.77,959.77/S203/T.8 |
2011 |
4 |
1146630-1146633 |
||||||||
123. |
Nam Phương |
Nguyễn, Đắc Xuân,Nam Phương hoàng hậu |
959.703092,959.703092/X502 |
2015 |
4 |
1146694-1146697 |
|||||||
124. |
Nền văn minh Việt cổ |
Hoàng, Tuấn |
959.701/H407 |
2013 |
2 |
1142698-1142699 |
|||||||
125. |
Nghệ thuật đánh giặc giữ nước |
Nhật Nam |
959.7024/N104 |
2014 |
4 |
1161592-1161595 |
|||||||
126. |
Ngô Vương Quyền |
Trần, Thanh Mại |
959.7021092/M103 |
2015 |
4 |
1161367-1161370 |
|||||||
127. |
Người ba lần mưu sát Ngô Đình Diệm |
Nông, Huyền Sơn |
959.704092/S463 |
2015 |
4 |
1161507-1161510 |
|||||||
128. |
Nguyễn Hữu Cầu chí sĩ yêu nước Đông Kinh Nghĩa Thục |
Chương Thâu,Hồ, Anh Hải |
959.70272092/Th125 |
2012 |
4 |
1163168-1163171 |
|||||||
129. |
Nguyễn Tri Phương |
Phan, Trần Chúc,Lê, Quế,Trần, Đình Sơn |
959.7029092/Ch506 |
2015 |
6 |
1144834-1144835; 1161452-1161455 |
|||||||
130. |
Nguyễn Trường Tộ nhà cải cách lớn của Việt Nam thế kỷ XIX |
Chương Thâu |
959.7029092/Th125 |
2014 |
4 |
1162756-1162759 |
|||||||
131. |
Nguyễn Văn Vĩnh (1882-1936) |
Nhất Tâm |
959.703092/T120 |
2016 |
8 |
1146510-1146513; 1151594-1151597 |
|||||||
132. |
Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX |
Vũ, Thanh Sơn |
959.703/S464/Q16 |
2013 |
4 |
1163423-1163426 |
|||||||
133. |
Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX |
Vũ, Thanh Sơn |
959.703/S464/Q4 |
2013 |
4 |
1162436-1162439 |
|||||||
134. |
Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX |
Vũ, Thanh Sơn |
959.703/S464/Q1 |
2013 |
4 |
1163128-1163131 |
|||||||
135. |
Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX |
Vũ, Thanh Sơn |
959.703/S464/Q10 |
2013 |
4 |
1161977-1161980 |
|||||||
136. |
Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX |
Vũ, Thanh Sơn |
959.703/S464/Q5 |
2013 |
4 |
1161862-1161865 |
|||||||
137. |
Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX |
Vũ, Thanh Sơn |
959.703/S464/Q4 |
2013 |
4 |
1162436-1162439 |
|||||||
138. |
Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ xix đầu thế kỷ xx |
Vũ, Thanh Sơn |
959.703/S464/Q14 |
2013 |
4 |
1163283-1163286 |
|||||||
139. |
Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX |
Vũ, Thanh Sơn |
959.703/S464/Q15 |
2013 |
4 |
1163288-1163291 |
|||||||
140. |
Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX |
Vũ, Thanh Sơn |
959.703/S464/Q7 |
2013 |
4 |
1162511-1162514 |
|||||||
141. |
Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX |
Vũ, Thanh Sơn |
959.703/S464/Q3 |
2013 |
4 |
1161877-1161880 |
|||||||
142. |
Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX |
Vũ, Thanh Sơn |
959.703/S464/Q9 |
2013 |
4 |
1161882-1161885 |
|||||||
143. |
Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX |
Vũ, Thanh Sơn |
959.703/S464/Q12 |
2013 |
4 |
1162486-1162489 |
|||||||
144. |
Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX |
Vũ, Thanh Sơn |
959.703/S464/Q6 |
2013 |
4 |
1162531-1162534 |
|||||||
145. |
Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thể kỷ XIX đầu thế kỷ XX |
Vũ, Thanh Sơn |
959.703/S464/Q11 |
2013 |
4 |
1162526-1162529 |
|||||||
146. |
Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ xix đầu thế kỷ xx : |
Vũ, Thanh Sơn |
959.703/S464/Q13 |
2013 |
4 |
1163438-1163441 |
|||||||
147. |
Nhớ về mùa xuân đại thắng 1975 |
959.7043/Nh460 |
2015 |
1 |
1163760 |
||||||||
148. |
Những cội nguồn của cách mạng tháng tám |
Đinh, Xuân Lâm,Nguyễn, Văn Khoan |
959.704/L120 |
2015 |
4 |
1161437-1161440 |
|||||||
149. |
Những đền thờ Bác Hồ ở miền Tây Nam bộ |
959.7042092/Nh556 |
2015 |
6 |
1144814-1144815; 1163022-1163025 |
||||||||
150. |
Những điều lạ thời Bắc thuộc |
Trần, Đình Ba |
959.7013/B100/T.1 |
2015 |
4 |
1162276-1162279 |
|||||||
151. |
Những điều lạ thời Lê Sơ |
Trần, Đình Ba |
959.7026/B100/T.5 |
2015 |
4 |
1161957-1161960 |
|||||||
152. |
Những điều lạ thời Lê Trung Hưng |
Trần, Đình Ba |
959.7026/B100 |
2015 |
4 |
1162576-1162579 |
|||||||
153. |
Những khoảnh khắc lịch sử |
959.704/Nh556 |
2015 |
4 |
1162586-1162589 |
||||||||
154. |
Những mốc son trong lịch sử kháng chiến Nam Bộ |
959.77/Nh556 |
2015 |
4 |
1162441-1162444 |
||||||||
155. |
Những người con sáng mãi của miền Nam anh hùng |
959.7043/Nh556 |
2015 |
4 |
1161602-1161605 |
||||||||
156. |
Những người con sắt đá, kiên trung của miền Nam anh hùng |
959.70430922/Nh556 |
2015 |
4 |
1162491-1162494 |
||||||||
157. |
Những người con thành đồng tổ quốc của miền Nam anh hùng |
959.7043/Nh556 |
2015 |
4 |
1161422-1161425 |
||||||||
158. |
Những thiên thần đường phố |
Mã, Thiện Đồng |
959.7043/Đ455 |
2015 |
1 |
1163764 |
|||||||
159. |
Những vị vua hay chữ nước Việt |
Phạm, Trường Khang |
959.70922/Kh106 |
2013 |
4 |
1163133-1163136 |
|||||||
160. |
Nội các chính quyền Sài Gòn - Những ngày cuối tháng 4-1975 |
959.7043/N452 |
2015 |
4 |
1162536-1162539 |
||||||||
161. |
Nói về miền Nam, cá tính miền Nam & thuần phong mỹ tục Việt Nam |
Sơn Nam |
959.77/N104 |
2015 |
4 |
1141924-1141927 |
|||||||
162. |
Nói về miền Nam, cá tính miền nam và thuần phong mỹ tục Việt Nam |
Sơn Nam |
959.77/N104 |
2015 |
9 |
1161222-1161230 |
|||||||
163. |
Nước cộng hòa xã hội chũ nghĩa Việt Nam những cột mốc son lịch sử (1945-2015) |
Minh Khánh,Hạnh Nguyên |
959.704/Kh107 |
2015 |
4 |
1161232-1161235 |
|||||||
164. |
Nước Đại Nam đối diện với Pháp và Trung Hoa 1847-1885 |
Tsuboi, Yoshiharu,Nguyễn, Đình Đầu |
959.703,959.703/T8826 |
2014 |
4 |
1144824-1144826; 1145378 |
|||||||
165. |
Phan Bội Châu (1867-1940) Nhà yêu nước - Nhà văn hóa lớn |
Chương Thâu |
959.703092/Th125 |
2012 |
4 |
1163668-1163671 |
|||||||
166. |
Phan Đình Phùng cuộc đời và sự nghiệp |
Đinh, Xuân Lâm,Chương Thâu |
959.703092/L120 |
2014 |
4 |
1163178-1163181 |
|||||||
167. |
Pháp tái chiếm Đông Dương |
Lưu, Văn Lợi,Nguyễn, Hồng Thạch |
959.7041/L462 |
2015 |
4 |
1147889-1147892 |
|||||||
168. |
Phong trào dân tộc dân chủ ở Nam Kỳ 1930-1945 |
Phạm, Thị Huệ |
959.7032,959.7032/H507 |
2013 |
4 |
1146545-1146548 |
|||||||
169. |
Phong trào Duy Tân ở Bắc Trung Nam. Miền Nam đầu thế kỷ XX - Thiên Địa hội & cuộc Minh Tân |
Sơn Nam |
959.703/N104 |
2015 |
4 |
1162122-1162125 |
|||||||
170. |
Quê hương và gia thế Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Trần, Minh Siêu |
959.704092/S309 |
2015 |
2 |
1163788-1163789 |
|||||||
171. |
Quốc Triều chính biên toát yếu |
Cao, Xuân Dục,Trần, Đinh Phong,Đặng, Văn Thụy,Lê, Hoàn |
959.7029/D506 |
2013 |
4 |
1163673-1163676 |
|||||||
172. |
Quyết định lịch sử |
959.7043/Qu605 |
2015 |
4 |
1163323-1163326 |
||||||||
173. |
Rạch Giá tự giới thiệu |
Trần, Thanh Mộc,Đoàn, Thanh Nô,Nguyễn, Phước Hoa |
959.795/M451 |
2003 |
1 |
1143353 |
|||||||
174. |
Sài Gòn Chợ Lớn |
Nguyễn, Đức Hiệp |
959.779,959.779/H307 |
2016 |
4 |
1146729-1146732 |
|||||||
175. |
Sài Gòn Chợ Lớn |
Nguyễn, Đức Hiệp |
959.779,959.779/H307 |
2016 |
4 |
1146737-1146740 |
|||||||
176. |
Sài Gòn - Gia Định một thời để nhớ : tạp văn |
Phan, Thứ Lang |
959.779/L106 |
2015 |
4 |
1161772-1161775 |
|||||||
177. |
Sài Gòn đất và người |
Nguyễn, Thanh Lợi |
959.779,959.779/L461 |
2015 |
4 |
1144804-1144805; 1146579-1146580 |
|||||||
178. |
Sài Gòn năm xưa |
Vương, Hồng Sển |
959.779/S254 |
2013 |
4 |
1142066-1142069 |
|||||||
179. |
Sài Gòn tạp pín lù (Sài Gòn năm xưa II, III) |
Vương, Hồng Sển |
959.779/S254 |
2013 |
4 |
1142054-1142057 |
|||||||
180. |
Sài Gòn trước và sau ngày giải phóng |
Nguyễn, Văn Bổng |
959.7043/B455 |
2015 |
4 |
1163158-1163161 |
|||||||
181. |
Sài Gòn xưa - ấn tượng 300 năm & tiếp cận với đồng bằng sông Cửu Long |
Sơn Nam |
959.77/N104 |
2015 |
8 |
1146825-1146828; 1162997-1163000 |
|||||||
182. |
Sự kiện và những con số lịch sử |
Phạm, Bá Toàn |
959.7043/T406 |
2015 |
4 |
1161547-1161550 |
|||||||
183. |
Sự ra đời của bản tuyên ngôn độc lập |
959.704/S550 |
2015 |
4 |
1161597-1161600 |
||||||||
184. |
Sức mạnh văn hóa Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước |
959.7043/D513 |
2015 |
4 |
1147873-1147876 |
||||||||
185. |
Tạp chí Nghiên cứu và phát triển |
959.7,959.7/T109/S.6 |
2015 |
4 |
1146866-1146869 |
||||||||
186. |
Tạp chí Nghiên cứu và phát triển |
959.7,959.7/T109/S.7 |
2015 |
4 |
1146870-1146873 |
||||||||
187. |
Tạp chí Nghiên cứu và phát triển (Số 2 (128). 2016) |
959.7,959.7/T109/S.2 |
2016 |
4 |
1146854-1146857 |
||||||||
188. |
Tạp ghi Việt sử địa |
Nguyễn, Đình Đầu |
959.7/Đ125 |
2016 |
5 |
1151055-1151056; 1151058-1151059; 1151752 |
|||||||
189. |
Tây nguyên, những chặng đường lịch sử - văn hóa |
Nguyễn, Tuấn Triết,Viện Khoa học Xã hội vùng Nam Bộ. |
959.76,959.76/Tr308 |
2007 |
2 |
1146600-1146601 |
|||||||
190. |
Thanh - Việt nghị hòa |
Nguyễn, Duy Chính |
959.7028,959.7028/Ch312 |
2015 |
2 |
1146543-1146544 |
|||||||
191. |
Thành cổ Chămpa |
Ngô, Văn Doanh |
959.7,959.7/D408 |
2011 |
4 |
1146833-1146836 |
|||||||
192. |
Thành cổ qua các triều đại phong kiến Việt Nam |
Đặng, Việt Thủy,Giang, Tuyết Minh |
959.7/Th523 |
2009 |
4 |
1163313-1163316 |
|||||||
193. |
Thế kỷ XXI nhìn về Trương Vĩnh Ký |
959.703092,959.703092/K308 |
2015 |
4 |
1146504-1146507 |
||||||||
194. |
Theo dòng chảy lịch sử Việt Nam |
Nguyễn, Văn Hoàn,Lê, Quang Chắn |
959.7/H406 |
2011 |
2 |
1163812-1163813 |
|||||||
195. |
Thoại Ngọc Hầu |
Nguyễn, Văn Hầu |
959.792/H125 |
2006 |
4 |
1143488-1143491 |
|||||||
196. |
Thời đại Hồ Chí Minh - Những mốc son rực rỡ |
959.704/Th461 |
2015 |
4 |
1161627-1161630 |
||||||||
197. |
Thuỷ đạo vùng ven Sài Gòn |
Mã, Thiện Đồng |
959.7043/Đ455 |
2015 |
4 |
1162057-1162060 |
|||||||
198. |
Tiến trình lịch sử Việt Nam |
959.7/Ng419 |
2014 |
15 |
1162705-1162719 |
||||||||
199. |
Tìm hiểu lịch sử, văn hoá Việt Nam |
Phạm, Thanh Tịnh,Viện nghiên cứu văn hóa Phương Đông |
959.7/T312 |
2014 |
4 |
1162731-1162734 |
|||||||
200. |
Tìm về cội nguồn |
Phan, Huy Lê |
959.7/L250 |
2011 |
9 |
1162867-1162875 |
|||||||
201. |
Trên những chặng đường đất nước |
895.922803/Tr254 |
2013 |
4 |
1161327-1161330 |
||||||||
202. |
Tri thức Việt Nam thời xưa |
Vũ, Khiêu |
959.70280922/Kh309 |
2014 |
4 |
1161402-1161405 |
|||||||
203. |
Triều Nguyễn với công cuộc bảo vệ biển đảo Tổ Quốc thế kỷ XIX |
Đỗ, Bang |
959.7029/B106 |
2014 |
4 |
1143313-1143316 |
|||||||
204. |
Trịnh Nguyễn phân tranh chia cắt hai miền đất nước |
Trần, Ngọc Bình |
959.70272/Tr312 |
2015 |
4 |
1163007-1163010 |
|||||||
205. |
Trường Sơn - Con đường huyền thoại |
959.7043/Tr561 |
2015 |
1 |
1163758 |
||||||||
206. |
Từ cách mạng tháng tám 1945 đến chiến dịch Hồ Chí Minh 1975 |
959.704/T550 |
2015 |
4 |
1162152-1162155 |
||||||||
207. |
Từ phong trào Đồng Khởi đến đại thắng mùa xuân 1975 |
Vũ, Như Khôi,Nguyễn, Văn Trường,Lê, Thị Hồng |
959.7043/Kh452 |
2015 |
4 |
1161272-1161275 |
|||||||
208. |
Văn hoá giữ nước Việt Nam - Những giá trị đặc trưng |
Vũ, Như Khôi |
959.7/Kh452 |
2014 |
8 |
1162171-1162174; 1162331-1162334 |
|||||||
209. |
Văn hóa người Việt vùng Tây Nam Bộ |
Trần, Ngọc Thêm,Đinh, Thị Dung,Nguyễn, Văn Hiệu |
959.78/Th253 |
2014 |
9 |
1142049-1142053; 1162696-1162699 |
|||||||
210. |
Văn minh Lạc Việt |
Nguyễn, Duy Hinh |
959.701/H312 |
2013 |
4 |
1148027-1148030 |
|||||||
211. |
Văn minh Lạc Việt |
Nguyễn, Duy Hinh |
959.701/H312 |
2013 |
4 |
1162336-1162339 |
|||||||
212. |
Về phong trào đô thị miền Nam trong kháng chiến chống Mỹ (1945-1975) |
959.7043/C513 |
2015 |
4 |
1162721-1162724 |
||||||||
213. |
Việt Hoa thông sứ sử lược |
Sông Bằng,Vân Hạc |
959.7/V308 |
2014 |
8 |
1145379-1145382; 1161347-1161350 |
|||||||
214. |
Việt Nam - Những vùng địa linh nhân kiệt |
959.7/V308 |
2014 |
4 |
1161387-1161390 |
||||||||
215. |
Việt Nam anh kiệt |
Phạm, Minh Kiên |
959.70922/K305 |
2015 |
4 |
1161427-1161430 |
|||||||
216. |
Việt Nam đất nước - con người |
959.704/Kh107 |
2015 |
2 |
1163896-1163897 |
||||||||
217. |
Việt Nam Quốc sử khảo |
Phan, Bội Châu,Chương Thâu |
959.7/Ch125 |
2015 |
4 |
1161352-1161355 |
|||||||
218. |
Việt Nam sử lược |
Trần, Trọng Kim |
959/T121 |
2011 |
3 |
1142690-1142692 |
|||||||
219. |
Việt Nam vong quốc sử |
Phan, Bội Châu,Chương Thâu |
959.703/Ch125 |
2015 |
4 |
1161342-1161345 |
|||||||
220. |
Việt Nam, tình yêu của tôi |
Frey, Ernst,Ngụy, Hữu Tâm,Trần, Vinh |
959.7041092/F893 |
2014 |
4 |
1161872-1161875 |
|||||||
221. |
Việt sử - Những gương mặt phản diện |
Hoàng Khôi |
959.7/Kh452 |
2015 |
4 |
1163613-1163616 |
|||||||
222. |
Xã hội Việt Nam thời Pháp thuộc |
Lê, Nguyễn |
959.703/Ng527 |
2016 |
3 |
1151670-1151672 |
|||||||
223. |
Xã hội Việt Nam từ sơ sử đến cận đại |
Lương, Đức Thiệp |
959.7027/Th307 |
2016 |
5 |
1151396-1151400 |
|||||||
224. |
Xã hội Việt Nam từ thế kỷ XVII |
959.702/X100 |
2016 |
3 |
1151697; 1151699-1151700 |
||||||||
225. |
Xứ Đàng Trong |
Li, Tana,Nguyễn, Nghị |
959.77026/T1617 |
2016 |
8 |
1144807-1144810; 1162521-1162524 |
|||||||
226. |
Xứ Đàng Trong năm 1621 |
Borri, Cristophoro,Hồng Nhuệ |
959.70272/B434 |
6 |
1141966-1141969; 1142664-1142665 |
||||||||
227. |
Xứ Đông Dương |
Doumer, Paul,Lưu, Đình Tuân,Nguyễn, Thừa Hỷ |
959.704,959.704/D738 |
2016 |
2 |
1146538-1146539 |
|||||||
TỔNG CỘNG |
910 quyển |
||||||||||||
- Chi tiết
- Biên tập: Quế Châu
- Tủ sách
- Lượt xem: 464